Bằng lái xe AT và MT ở Nhật
Dưới đây là bài viết tổng hợp về bằng lái xe AT và MT ở Nhật và những điều cần lưu ý, dành cho người Việt đang sinh sống, học tập hoặc làm việc tại Nhật.
Bằng lái xe AT và MT ở Nhật là 2 loại bằng lái xe chính trong các loại bằng lái xe ô tô tại Nhật Bản: bằng AT (Automatic Transmission – số tự động) và bằng MT (Manual Transmission – số sàn). Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại bằng này, cùng với quy trình học và thi, chi phí, ưu nhược điểm, và những lưu ý quan trọng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp khi muốn sở hữu bằng lái xe tại Nhật Bản.
1. Bằng lái xe AT và MT ở Nhật là gì ?
Khái niệm bằng lái xe AT và MT ở Nhật Bản liên quan đến loại hộp số của xe ô tô mà người lái được phép điều khiển. Cụ thể:
✅ Bằng lái xe AT (AT限定免許 – エーティーげんていめんきょ)
Là bằng lái xe ô tô loại thường (普通自動車免許) nhưng có giới hạn, chỉ cho phép người lái điều khiển xe số tự động (Automatic Transmission).
- AT 限定 có nghĩa là: “Giới hạn chỉ lái xe số tự động”.
- Người có bằng AT không được phép lái xe số sàn (MT).
- Loại bằng này phù hợp với người không cần lái xe công việc nặng hay xe chuyên dụng.
✅ Bằng lái xe MT (MT免許 / 普通自動車免許)
Là bằng lái xe ô tô loại thường (普通自動車免許) không có giới hạn về loại hộp số, cho phép điều khiển cả:
- Xe số sàn (Manual Transmission)
- Xe số tự động (Automatic Transmission)
Người có bằng MT có thể lái được nhiều loại xe hơn và linh hoạt hơn trong công việc hoặc khi đổi xe.
📝 Tóm lại – Khái niệm:
- Bằng AT: Giấy phép lái xe ô tô chỉ cho phép lái xe số tự động.
- Bằng MT: Giấy phép lái xe ô tô cho phép lái cả xe số sàn và số tự động.
2. Phân biệt bằng lái xe AT và MT ở Nhật Bản
2.1. Bằng lái xe AT (Automatic Transmission)
- Đặc điểm: Cho phép người sở hữu lái các loại xe ô tô sử dụng hộp số tự động. Xe số tự động không yêu cầu người lái phải thao tác chuyển số bằng tay; việc chuyển số được thực hiện tự động bởi hệ thống của xe.
- Hạn chế: Không được phép lái xe số sàn (MT). Nếu vi phạm, người lái sẽ bị coi là lái xe không hợp lệ và chịu các hình phạt theo quy định.
- Đối tượng phù hợp: Những người muốn tập trung vào việc lái xe mà không cần quan tâm đến việc chuyển số, hoặc người mới học lái xe muốn giảm bớt độ phức tạp trong quá trình học.
2.2. Bằng lái xe MT (Manual Transmission)
- Đặc điểm: Cho phép người sở hữu lái cả xe số sàn và xe số tự động. Xe số sàn yêu cầu người lái thao tác chuyển số bằng tay và sử dụng bàn đạp ly hợp (côn).
- Ưu điểm: Linh hoạt hơn trong việc lựa chọn loại xe, đặc biệt hữu ích cho những ai có nhu cầu lái nhiều loại xe khác nhau, bao gồm cả xe tải nhỏ hoặc xe chuyên dụng thường sử dụng hộp số sàn.
- Đối tượng phù hợp: Những người muốn có khả năng lái đa dạng các loại xe, hoặc có kế hoạch làm việc trong các ngành nghề yêu cầu lái xe số sàn.
2.3. So sánh nhanh 2 loại bằng lái xe AT và MT ở Nhật
So sánh nhanh:
Tiêu chí | Bằng AT | Bằng MT |
---|---|---|
Loại xe được lái | Chỉ số tự động | Cả số sàn và số tự động |
Độ khó | Dễ hơn | Khó hơn |
Thời gian học | Ngắn hơn (khoảng 2-3 tuần) | Dài hơn (khoảng 3-4 tuần) |
Học phí | Rẻ hơn | Đắt hơn một chút |
Nếu bạn chỉ định lái xe bình thường trong thành phố, xe gia đình thì bằng AT là đủ. Nhưng nếu bạn muốn linh hoạt hơn (ví dụ: lái xe tải nhẹ, công việc cần lái xe chuyên dụng), thì nên học bằng MT.
3. Quy trình học và thi bằng lái xe AT và MT tại Nhật Bản
3.1. Các bước chung
Quy trình học và thi bằng lái xe tại Nhật Bản thường bao gồm các bước sau:
- Đăng ký tại trường dạy lái xe (自動車教習所): Lựa chọn trường phù hợp và đăng ký khóa học.
- Học lý thuyết (学科教習): Nắm vững luật giao thông, biển báo và quy tắc lái xe an toàn.
- Học thực hành giai đoạn 1 (技能教習 – 第一段階): Lái xe trong khuôn viên trường để làm quen với các thao tác cơ bản.
- Thi lý thuyết sơ cấp (仮免許学科試験): Thi để lấy bằng tạm thời (仮免許).
- Học thực hành giai đoạn 2 (技能教習 – 第二段階): Lái xe trên đường thực tế dưới sự giám sát của giáo viên.
- Thi tốt nghiệp tại trường (卒業検定): Kiểm tra kỹ năng lái xe để tốt nghiệp.
- Thi lý thuyết chính thức tại trung tâm sát hạch (本免許学科試験): Sau khi tốt nghiệp, thi lý thuyết tại trung tâm để nhận bằng lái chính thức.
3.2. Sự khác biệt giữa học bằng lái xe AT và MT ở Nhật Bản
- Thời gian học: Học bằng AT thường ngắn hơn so với MT do không cần học các kỹ năng liên quan đến chuyển số và sử dụng côn.
- Độ phức tạp: Học lái xe số sàn (MT) phức tạp hơn do cần phối hợp nhịp nhàng giữa chân côn, chân ga và cần số.
- Chi phí: Chi phí học bằng MT thường cao hơn do thời gian học kéo dài và yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
4. Chi phí và thời gian học bằng lái xe AT và MT ở Nhật Bản
4.1. Chi phí học bằng lái xe ở nhật bao nhiều tiền ?
Chi phí học lái xe tại Nhật Bản dao động tùy thuộc vào loại bằng và trường dạy lái, cụ thể:
- Bằng AT: Khoảng 250,000 yên đến 300,000 yên.
- Bằng MT: Khoảng 270,000 yên đến 320,000 yên.
Lưu ý: Chi phí có thể thay đổi tùy theo khu vực và chương trình đào tạo.
4.2. Thời gian học bằng lái xe ở nhật mất bao lâu ?
- Bằng AT: Khoảng 1 đến 2 tháng, tùy thuộc vào lịch học và khả năng tiếp thu của học viên.
- Bằng MT: Khoảng 1.5 đến 2.5 tháng, do cần thời gian thực hành nhiều hơn để thành thạo kỹ năng lái xe số sàn.
5. Ưu và nhược điểm của bằng lái xe AT và MT
5.1. Bằng lái xe AT ở Nhật
Ưu điểm:
- Dễ học và dễ lái: Không cần thao tác chuyển số, giúp người lái tập trung hơn vào việc điều khiển xe và quan sát giao thông.
- Phù hợp cho người mới: Giảm bớt áp lực trong việc học lái, đặc biệt đối với người chưa có kinh nghiệm lái xe.
Nhược điểm:
- Bị giới hạn loại xe: > Chỉ được phép lái xe số tự động, không được lái xe số sàn (MT). Trong trường hợp có nhu cầu lái xe chuyên dụng hoặc xe tải nhỏ, bằng AT sẽ bị hạn chế.
- Khó nâng cấp nếu đã quen lái AT: > Khi muốn đổi sang MT, bạn cần học và thi thực hành lại, gây một chút khó khăn nếu đã quen với việc lái AT.
5.2. Bằng lái xe MT tại Nhật
Ưu điểm:
- Linh hoạt hơn trong việc lái nhiều loại xe: > Lái được cả xe số tự động và xe số sàn, phù hợp với người có nhu cầu lái xe trong công việc hoặc vùng nông thôn.
- Hiểu quản vận hành cao hơn: > Người lái có thể chủ động kiểm soát sức mạnh và tốc độ xe, đặc biệt khi chạy đường dốc, đồi núc.
- Được ưa chuộng trong một số nghề: > Những ngành nghề cần lái xe chuyên dụng hoặc xe tải nhỏ thường yêu cầu bằng MT.
Nhược điểm:
Mệt mỏi khi lái trong đô thị: > Phải chuyển số liên tục khi tế xe hay kẹt xe, khá mệt nếu lái hàng ngày.
Khó học hơn: > Cần phối hợp nhịp nhàng giữa các thao tác, dễ làm tắt máy nếu sai cách.
6. Những ai nên học bằng AT hay MT ở Nhật
Việc lựa chọn học bằng lái AT hay MT phụ thuộc vào mục đích sử dụng xe, khả năng cá nhân và định hướng tương lai của người học.
6.1. Ai nên học bằng lái xe AT tại Nhật ?
- Người mới học lái xe: Bằng AT dễ học, thao tác đơn giản, tỉ lệ đậu cao hơn.
- Người sống ở đô thị: Giao thông đông đúc, bằng AT giúp giảm áp lực khi lái xe trong giờ cao điểm.
- Phụ nữ hoặc người lớn tuổi: Ưa chuộng sự tiện lợi, an toàn và dễ thao tác.
- Người không có nhu cầu lái xe tải hoặc xe số sàn: Nếu chỉ sử dụng xe con, xe thuê hoặc xe gia đình.
6.2. Ai nên học bằng lái xe MT ở Nhật ?
- Người có định hướng nghề nghiệp liên quan đến lái xe: Tài xế xe tải, lái xe công trình, kỹ thuật viên.
- Người ở nông thôn hoặc vùng núi: Các dòng xe số sàn phổ biến hơn, cần khả năng kiểm soát tốt.
- Người muốn linh hoạt và không bị giới hạn loại xe: Bằng MT có thể lái cả xe số sàn và số tự động.
- Người dự định về Việt Nam hoặc nước khác sử dụng xe MT: Vì nhiều nơi xe số sàn vẫn phổ biến.
7. Quy định pháp luật và hình phạt khi lái sai loại bằng ở Nhật Bản
Nhật Bản có hệ thống luật giao thông rất nghiêm khắc, và việc lái sai loại xe không tương thích với bằng lái sẽ bị xử lý nặng.
7.1. Bằng AT có được lái xe số sàn không ?
- Vi phạm: Người có bằng lái AT (AT限定免許) mà lái xe số sàn (MT車) bị xem là lái xe không hợp lệ (無免許運転).
- Hình phạt:
- Phạt tù lên đến 3 năm, hoặc
- Phạt tiền lên đến 500,000 yên
- Tước bằng lái (nếu có bằng khác) và cấm thi lại trong thời gian quy định
- Trừ điểm nặng trên hệ thống điểm phạt (違反点数)
7.2. Lái xe vượt quá giới hạn loại bằng
- Ví dụ: Người có bằng 普通自動車免許 (bằng phổ thông) nhưng lái xe tải >3.5 tấn hoặc xe 11 chỗ → cũng bị coi là vượt quá giới hạn bằng lái.
- Mỗi loại bằng lái tại Nhật đều có ghi rõ giới hạn trong phần chú thích. Việc vi phạm sẽ bị xử phạt tương tự như trên.
7.3. Cảnh sát kiểm tra như thế nào?
- Khi bị dừng xe, cảnh sát sẽ kiểm tra:
- Loại xe bạn đang lái (MT hay AT, trọng lượng, số chỗ…)
- Đối chiếu với thông tin ghi trên thẻ bằng lái (特記事項 – mục ghi chú)
- Nếu phát hiện sai phạm, họ sẽ tiến hành lập biên bản và xử lý tại chỗ hoặc chuyển hồ sơ lên tòa án (tuỳ mức độ).

8. Hướng dẫn đổi bằng AT sang MT tại Nhật Bản
Nếu bạn đang sở hữu bằng AT (AT限定免許) và muốn nâng cấp lên bằng MT để lái được cả xe số sàn, bạn hoàn toàn có thể thực hiện thông qua thủ tục gọi là AT限定解除 (Gỡ bỏ giới hạn AT).
8.1. Điều kiện để nâng cấp bằng lái AT
- Bạn đã có bằng lái hợp lệ loại AT
- Bằng lái không bị đình chỉ hoặc có vi phạm nghiêm trọng
- Sức khoẻ đủ điều kiện theo luật lái xe tại Nhật
8.2. Quy trình nâng cấp từ AT lên MT
- Đăng ký tại trường dạy lái xe (教習所):
- Tìm trường có cung cấp khóa học “AT限定解除コース”
- Tham gia học thực hành với xe số sàn (MT車):
- Thường từ 4 đến 6 buổi thực hành (ít hơn so với học từ đầu)
- Không cần học lại lý thuyết
- Thi kiểm tra thực hành (技能審査):
- Lái xe số sàn trên sa hình (giống như thi tốt nghiệp lần đầu)
- Nếu đậu sẽ được cấp giấy chứng nhận gỡ bỏ giới hạn
- Đổi bằng tại trung tâm cấp bằng (運転免許センター):
- Xuất trình giấy tờ và nhận thẻ bằng mới (không còn ghi “AT限定”)
8.3. Thời gian và chi phí đổi bằng lái xe AT sang MT ở Nhật
- Thời gian học: Khoảng 1 tuần (tùy lịch của trường và học viên)
- Chi phí: Khoảng 50,000 – 80,000 yên, tùy vùng và trường
8.4. Lưu ý khi đổi bằng lái AT qua MT tại Nhật
- Trong thời gian chưa hoàn tất đổi bằng, bạn vẫn không được lái xe MT
- Sau khi đổi xong, bạn sẽ sở hữu bằng MT đầy đủ và có thể lái cả xe số sàn và tự động
9. Học bằng lái AT và MT ở đâu ? Gợi ý trường uy tín cho người Việt tại Nhật
Nhật Bản có hàng trăm trường dạy lái xe (自動車教習所) trên khắp cả nước, tuy nhiên không phải nơi nào cũng thân thiện với người nước ngoài. Dưới đây là một số lựa chọn phù hợp và phổ biến với người Việt:
9.1. Tiêu chí chọn trường dạy lái xe phù hợp
- Có hỗ trợ tiếng Việt hoặc tiếng Anh
- Địa điểm thuận tiện đi lại (gần nhà, gần ga tàu)
- Có khoá học AT hoặc MT rõ ràng
- Chi phí hợp lý, lịch học linh hoạt
- Tỷ lệ đậu cao, có hỗ trợ luyện thi
9.2. Một số trường dạy lái được người Việt đánh giá tốt
1. Koyama Driving School (Tokyo, Kanagawa, Saitama)
- Có hỗ trợ tiếng Anh, Trung và một số tư vấn viên biết tiếng Việt
- Cơ sở vật chất hiện đại, lịch học linh hoạt
- Nhận học viên AT và MT
2. Fujita Driving School (Nagoya)
- Được cộng đồng người Việt tại Aichi đánh giá tốt
- Có hướng dẫn viên nhiệt tình, một số nhân viên nói được tiếng Việt
3. Kanto Driving School (Yokohama)
- Gần khu vực đông người Việt
- Học phí tương đối rẻ, phù hợp với thực tập sinh và du học sinh
4. Shizuoka Driving School
- Có lớp AT ngắn hạn, thích hợp cho người bận rộn
- Hỗ trợ người nước ngoài và thủ tục đơn giản
9.3. Mẹo khi học lái xe tại Nhật
- Đăng ký học vào mùa ít cao điểm (tránh tháng 3–4 khi học sinh tốt nghiệp)
- Luyện lý thuyết bằng app hoặc sách có tiếng Việt
- Tận dụng các giờ học mô phỏng, hỏi thật nhiều khi chưa hiểu
- Chọn học AT nếu bạn muốn thi nhanh, đậu dễ hơn
10. So sánh bằng AT và MT khi xin việc, đổi bằng tại Việt Nam và quốc tế
10.1. Khi xin việc tại Nhật
- Bằng AT: Phù hợp với công việc văn phòng, lái xe gia đình, nhân viên sale hoặc công việc không yêu cầu lái xe số sàn.
- Trên thông tin tuyển dụng thường ghi: “普通免許(AT限定可)” → Chấp nhận bằng AT
- Bằng MT: Bắt buộc nếu ứng tuyển vị trí tài xế, kỹ thuật viên, giao hàng bằng xe tải nhỏ (MT車), hoặc các ngành nghề yêu cầu xe chuyên dụng.
- Thông tin tuyển dụng thường ghi: “普通免許(MT必須)” → Phải có bằng MT
10.2. Khi đổi bằng tại Việt Nam
- Bằng AT từ Nhật có thể đổi sang bằng Việt Nam, tương đương với bằng B1 (chỉ lái xe số tự động).
- Bằng MT có thể đổi sang bằng B2 tại Việt Nam (lái cả AT và MT).
- Việc đổi bằng cần thông qua dịch thuật công chứng và nộp hồ sơ tại Sở Giao thông Vận tải.
10.3. Khi đổi bằng ở quốc gia khác
- Một số nước công nhận bằng lái Nhật (có song phương) như: Hàn Quốc, Đài Loan, Thụy Sĩ, Đức, Pháp…
- Nếu bạn có bằng MT, sẽ dễ dàng hơn trong quá trình quy đổi, vì có thể lái được cả hai loại xe.
- Một số nước như Mỹ hoặc Úc yêu cầu thi lại lý thuyết hoặc thực hành, tuy nhiên bằng MT sẽ giúp bạn vượt qua dễ hơn vì quen cả 2 loại xe.
11. Kết luận: Nên chọn bằng AT hay MT khi học lái ở Nhật?
Việc lựa chọn giữa bằng lái xe AT và MT ở Nhật phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu thực tế, mục tiêu sử dụng xe, khả năng học lái và kế hoạch tương lai của bạn. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn đưa ra quyết định:
Nên chọn bằng AT nếu:
- Bạn là người mới học, muốn học dễ, đậu nhanh
- Bạn sống ở đô thị, chỉ dùng xe con, xe gia đình hoặc thuê xe
- Bạn không có kế hoạch làm nghề lái xe hoặc lái xe tải
- Bạn cần bằng để phòng thân, không sử dụng thường xuyên
Nên chọn bằng MT nếu:
- Bạn có kế hoạch làm công việc liên quan đến lái xe
- Bạn muốn linh hoạt, không bị giới hạn loại xe
- Bạn sống ở vùng nông thôn, miền núi hoặc cần lái xe tải nhỏ
- Bạn muốn đổi bằng sang các nước khác hoặc về Việt Nam lái xe MT
Gợi ý từ chuyên gia:
Nếu bạn chưa chắc chắn về tương lai nhưng muốn học dễ – hãy bắt đầu với bằng AT, sau đó nâng cấp lên MT khi cần. Việc này nhanh, chi phí thấp và không cần học lại từ đầu.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về bằng lái xe AT và MT tại Nhật, từ quy trình học, thi, đến ứng dụng thực tế và lựa chọn phù hợp nhất cho bản thân!
12. Bằng AT ở Thật về Việt Nam có đổi được không ?
Có thể đổi được. Người có bằng lái xe AT (số tự động) do Nhật Bản cấp hoàn toàn có thể làm thủ tục đổi sang bằng lái xe Việt Nam theo quy định của Bộ GTVT Việt Nam.
13. Hướng dẫn đổi bằng lái xe AT Nhật sang Việt Nam online
Dưới đây là nội dung hướng dẫn cách đổi bằng lái xe AT Nhật sang bằng lái Việt Nam online thông qua Văn phòng Doanh Nhân Việt, bạn có thể dùng để đăng Facebook, Zalo, hoặc gửi cho người cần:
Bạn có bằng lái xe AT tại Nhật và muốn đổi sang bằng lái Việt Nam để sử dụng khi về nước? Không cần phải tự đi làm thủ tục rắc rối, Văn phòng Doanh Nhân Việt hỗ trợ trọn gói – hoàn toàn online.
✅ Điều kiện đổi bằng AT Nhật sang Việt Nam
- Có bằng lái xe AT do Nhật Bản cấp, còn hiệu lực
- Có thẻ cư trú (Zairyu card) hoặc hồ sơ chứng minh đã sống tại Nhật khi lấy bằng
- Không cần thi lại nếu đủ điều kiện
📦 Thủ tục đổi bằng lái xe AT Nhật sang Việt Nam
Bạn chỉ cần chụp rõ và gửi các giấy tờ sau qua Zalo hoặc Email:
- Mặt trước – sau bằng lái xe Nhật
- Mặt trước – sau thẻ cư trú (Zairyu card) hoặc hộ chiếu có dấu xuất nhập cảnh
- 2 mặt CCCC Việt Nam
- Visa hoặc thẻ cư trú ở Nhật nếu là người quốc tịch Việt Nam
- Thẻ xanh tạm trú 2 hoặc 3 năm nếu là người mang quốc tịch Nhật
- Dấu nhập cảnh vào Việt Nam ở lần gần nhất
🛠️ Quy trình đổi giấy phép lái xe Nhật sang Việt Nam online
- 📨 Gửi hồ sơ qua Zalo: 0938.32.44.55 hoặc Email: doibanglaixe459@gmail.com
- 📋 Văn phòng kiểm tra hồ sơ, tư vấn kỹ nếu thiếu giấy tờ
- 📑 Hỗ trợ dịch thuật + công chứng + chuẩn bị hồ sơ đúng chuẩn của Cục CSGT Việt Nam
- 🚚 Nộp hồ sơ và xin lịch trình diện tại Cục CSGT Việt Nam
- 🏛️ Mang giấy tờ bản gốc đi trình diện theo quy định
- 📦 Gửi bằng về tận tay bạn tại Việt Nam
💵 Chi phí đổi bằng lái xe AT Nhật sang Việt Nam
Liên hệ trực tiếp để được báo giá ưu đãi theo từng khu vực + thời điểm
📞 Liên hệ đổi bằng lái xe Nhật sang Việt Nam online
Văn phòng Doanh Nhân Việt
📞 Số điện thoại: 0932.100.040
📱 Zalo: 0938.32.44.55
📧 Email: doibanglaixe459@gmail.com
🌐 Website: https://doanhnhanviet.edu.vn/
👉 Tiết kiệm thời gian – Không cần về Việt Nam – Thủ tục đúng chuẩn pháp lý!
⏳ Số lượng hồ sơ mỗi tháng có hạn, hãy liên hệ sớm để được hỗ trợ nhanh nhất!
14. Đổi bằng lái xe AT và MT ở Nhật sang Việt Nam ở đâu ?
Ngoài nhận:
Đổi bằng lái xe Nhật sang Việt Nam nói chung và nhận:
Đổi bằng lái xe AT Nhật sang Việt Nam
Đổi bằng lái xe MT Nhật sang Việt Nam nói riêng. Chúng tôi còn nhận đổi bằng lái xe của các nước khác như:
🔲 Đổi bằng lái xe Mỹ sang Việt Nam
🔲 Đổi bằng lái xe Nhật sang Việt Nam
🔲 Đổi bằng lái xe Úc sang Việt Nam
🔲 Đổi bằng lái xe Canada sang Việt Nam
🔲 Đổi bằng lái xe Đài Loan sang Việt Nam
🔲 Đổi bằng lái xe Hàn Quốc sang Việt Nam
🔲 Đổi bằng lái xe Singapore sang Việt Nam
🔲 Đổi bằng lái xe Philippines sang Việt Nam
🔲 Đổi bằng lái xe Thái Lan sang Việt Nam
🔲 Đổi bằng lái xe Đức sang Việt Nam
🔲 Đổi bằng lái xe Pháp sang Việt Nam
Chúng tôi còn cung cấp dịch vụ làm giấy liên vận, dịch vụ làm giấy liên vận Việt Lào , gia hạn giấy phép liên vận Việt Lào , cấp lại giấy phép liên vận Việt Lào chúng tôi còn triển khai dịch vụ hộ chiếu nhanh và nhận:
Đổi bằng lái xe quốc tế sang Việt Nam
Đổi bằng lái xe Việt Nam sang quốc tế
Đổi giấy phép lái xe cho người nước ngoài
Khi cần hỗ trợ đổi bằng lái xe AT và MT từ Nhật Bản sang Việt Nam, vui lòng liên hệ trực tiếp với văn phòng Doanh Nhân Việt qua một trong các kênh sau:
- Thủ tục đổi bằng lái xe Nhật sang Việt Nam online tại Hà Nội: Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
- Dịch vụ đổi bằng lái xe Nhật sang Việt Nam ở đâu tại TPHCM: Tòa nhà 459 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, TPHCM
- Cách đổi bằng lái xe của Nhật sang bằng Việt Nam tại Hà Nam, Bắc Giang, Bắc Ninh, Đà Nẵng, Nghệ An,…
- Đổi bằng lái ô tô từ Nhật sang Việt online tại Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Vũng Tàu, Khánh Hòa,…
- Đổi bằng lái xe AT Nhật sang Việt Nam tại Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng.
📞 Số điện thoại: 0932.100.040
📱 Zalo: 0938.32.44.55
📧 Email: doibanglaixe459@gmail.com
🌐 Website: https://doanhnhanviet.edu.vn/
🏢 Địa chỉ văn phòng: TPHCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Bắc Ninh…
💬 Youtuber: https://www.youtube.com/@doanhnhanviet1441
- Xem các thông tin liên quan đến bằng lái xe AT và MT ở Nhật trong nội dung bài viết sau đây: https://doanhnhanviet.edu.vn/bang-lai-xe-at-va-mt-o-nhat.html
Đánh giá bài viết Bằng lái xe AT và MT ở Nhật hữu ích
Bài viết Bằng lái xe AT và MT ở Nhật đã được đánh giá
Bằng lái xe AT và MT ở Nhật
Bằng lái xe AT và MT ở Nhật